Characters remaining: 500/500
Translation

castor sugar

/'kɑ:stə'ʃugə/
Academic
Friendly

Từ "castor sugar" (đường kính bột) một loại đường rất mịn, thường được sử dụng trong nấu ăn làm bánh. được gọi là "castor" thường được đựng trong các lọ lỗ nhỏ, giúp rắc đường dễ dàng.

Định nghĩa:

Castor sugar (danh từ): Đường kết cấu rất mịn, thường dùng để trang trí bánh hoặc làm các món tráng miệng.

dụ sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • "I used castor sugar to make the frosting for the cake." (Tôi đã sử dụng đường kính bột để làm kem trang trí cho bánh.)
  2. Trong làm bánh:

    • "For the best results, sift the castor sugar before adding it to the mixture." (Để kết quả tốt nhất, hãy rây đường kính bột trước khi cho vào hỗn hợp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong công thức nấu ăn:

    • "The recipe calls for castor sugar, which dissolves quickly in liquids." (Công thức yêu cầu đường kính bột, loại đường này tan nhanh trong chất lỏng.)
  • Trong bối cảnh trang trí:

    • "Sprinkling castor sugar on top of the dessert gives it a beautiful finish." (Rắc đường kính bột lên trên món tráng miệng sẽ tạo ra một lớp hoàn thiện đẹp mắt.)
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Granulated sugar: (đường cát) loại đường kết cấu lớn hơn, thường dùng trong nấu ăn hàng ngày.
  • Powdered sugar (đường bột): loại đường cực kỳ mịn, giống như bột, thường dùng để làm kem hoặc trang trí bánh, nhưng thêm tinh bột ngô để ngăn kết dính.
Từ gần giống:
  • Sugar: Đường (nói chung).
  • Brown sugar: Đường nâu, hương vị caramel độ ẩm cao hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Superfine sugar: (đường siêu mịn) một thuật ngữ khác cho castor sugar, thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến "castor sugar," nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "sweeten the deal": làm cho một thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn. - "sugarcoat": làm cho một điều đó khó chịu trở nên dễ chịu hơn.

danh từ
  1. đường kính bột

Comments and discussion on the word "castor sugar"